Có 2 kết quả:
幼发拉底河谷 yòu fā lā dǐ hé gǔ ㄧㄡˋ ㄈㄚ ㄌㄚ ㄉㄧˇ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ • 幼發拉底河谷 yòu fā lā dǐ hé gǔ ㄧㄡˋ ㄈㄚ ㄌㄚ ㄉㄧˇ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ
Từ điển Trung-Anh
Euphrates river valley
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Euphrates river valley
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0