Có 2 kết quả:

幼发拉底河谷 yòu fā lā dǐ hé gǔ ㄧㄡˋ ㄈㄚ ㄌㄚ ㄉㄧˇ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ幼發拉底河谷 yòu fā lā dǐ hé gǔ ㄧㄡˋ ㄈㄚ ㄌㄚ ㄉㄧˇ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Euphrates river valley

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Euphrates river valley

Bình luận 0